Có 3 kết quả:
折轉 zhé zhuǎn ㄓㄜˊ ㄓㄨㄢˇ • 折转 zhé zhuǎn ㄓㄜˊ ㄓㄨㄢˇ • 摺轉 zhé zhuǎn ㄓㄜˊ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reflex (angle)
(2) to turn back
(2) to turn back
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reflex (angle)
(2) to turn back
(2) to turn back
Từ điển Trung-Anh
(1) reflex (angle)
(2) to turn back
(2) to turn back
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reflex (angle)
(2) to turn back
(2) to turn back